Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẻ giả nhân giả nghĩa

n, exp

ぎぜんしゃ - [偽善者]
kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa): 毛皮をまとう菜食主義者は偽善者だ
tôi nghĩ hắn ta là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa): 彼は偽善者だと思う
phơi
ぎくんし - [偽君子] - [NGỤY QUÂN TỬ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top