Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẻ nghiện rượu

n

アルコールちゅうどく - [アルコール中毒]
sợ trở thành một kẻ nghiện rượu: アルコール中毒となることを恐れる
kẻ nghiện rượu đó chỉ tỉnh táo được trong 3 ngày : そのアルコール中毒者が酔っていなかったのは、たった3日間だけだった
あいいんしゃ - [愛飲者] - [ÁI ẨM GIẢ]

Xem thêm các từ khác

  • Kẻ ngoan cố

    わからずや - [分からず屋], いごっそう, không được nói là kẻ ngoan cố: わからず屋を言ってはいけないよ., người...
  • Kẻ ngu

    ばか - [馬鹿], こばか - [小馬鹿] - [tiỂu mà lỘc], おおばかもの - [大ばか者], あほう - [阿呆], tôi không thể chịu được...
  • Kẻ ngu dốt

    わからずや - [分からず屋]
  • Kẻ ngu ngốc

    まぬけ - [間抜け], ばかなもの - [愚か者], とうへんぼく - [唐変木] - [ĐƯỜng biẾn mỘc], chỉ trở thành kẻ ngu ngốc...
  • Kẻ ngốc

    ぼけ - [呆け], こばか - [小馬鹿] - [tiỂu mà lỘc], おおばかもの - [大ばか者], あほう - [阿呆], tôi không thể chịu được...
  • Kẻ ngốc nghếch

    バカガイ, ぬけさく - [抜け作] - [bẠt tÁc]
  • Kẻ ngồi lê mách lẻo

    あくぜつ - [悪舌] - [Ác thiỆt]
  • Kẻ nhát gan

    ファンク
  • Kẻ ném đá dấu tay

    ねわざし - [寝業師] - [tẨm nghiỆp sƯ], người ném đá dấu tay.: 寝業師
  • Kẻ nói dối

    うそつけ, うそつき - [嘘つき], anh ta là một kẻ đại nói dối. chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói dối (những kẻ...
  • Kẻ nói láo

    うそつき - [嘘つき], うそつけ, anh ta là một kẻ đại nói láo. chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói láo (những kẻ...
  • Kẻ nói phét

    うそつき - [嘘つき], anh ta là một kẻ đại nói phét. chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói phét (những kẻ nói phét...
  • Kẻ nói điêu

    うそつけ
  • Kẻ nịnh hót

    ごますり - [胡麻擂] - [hỒ ma lÔi], ごますり - [胡麻磨り] - [hỒ ma ma], ごますり - [胡麻すり] - [hỒ ma], có được cái...
  • Kẻ phá hoại

    はかいしゃ - [破壊者] - [phÁ hoẠi giẢ], kẻ phá hoại có thế lực lớn.: 強力な破壊者, những kẻ phá hoại hòa bình.:...
  • Kẻ phóng túng

    とうじ - [蕩児] - [ĐÃng nhi]
  • Kẻ phóng đãng

    こうしょっかん - [好色っ漢] - [hẢo sẮc hÁn], こうしょくしゃ - [好色者] - [hẢo sẮc giẢ], こうしょくかん - [好色漢]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top