Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kế tiếp

Mục lục

exp

つぎに - [次に]
せつぞく - [接続]

Tin học

けいぞく - [継続]
こうぞく - [後続]

Xem thêm các từ khác

  • Kế toán

    けいり - [経理], けいさんがかり - [計算係], けいさん - [計算], かいけいかん - [会計官] - [hỘi kẾ quan], かいけい...
  • Kế toán có chứng chỉ hành nghề

    こうにんかいけいし - [公認会計士] - [cÔng nhẬn hỘi kẾ sĨ], kế toán có chứng chỉ hành nghề độc lập: 独立公認会計士,...
  • Kế toán công được công nhận

    こうにんかいけいし - [公認会計士]
  • Kế toán quản lý tiền mặt

    しきんそうごうかんり - [資金総合管理]
  • Kế toán viên

    かいけいし - [会計士]
  • Kế toán được cấp phép hành nghề

    こうにんかいけいし - [公認会計士] - [cÔng nhẬn hỘi kẾ sĨ], kế toán được cấp phép hành nghề: 独立公認会計士, thanh...
  • Kế toán để quản lý

    かんりかいけい - [管理会計], explanation : 外部に公表する財務諸表を作成するための会計処理を財務会計という。一方、社内の内部管理のための会計処理を管理会計という。管理会計でも財務会計で作成する試算表や決算書を使用したりするが、管理会計にはルールがない。予算管理、原価分析、顧客別収益分析など、会社の必要性に基づいて任意に作成するものが管理会計である。管理会計は、あくまで内部管理が目的であるので、正確性だけでなく、使いやすさや迅速性も求められる。,...
  • Kế tục

    けいぞく - [継続], うけつぐ - [受け継ぐ], kế tục tên tuổi của ai đó: ~の知名度の高さを受け継ぐ, kế tục chính...
  • Kết bè

    なかまをつくる - [仲間を作る]
  • Kết băng

    こおる - [凍る], こおりにおおわれる - [氷におおわれる]
  • Kết bạn

    しんゆう - [親友], したしくなる - [親しくなる]
  • Kết chặt

    コンパクト
  • Kết cuộc

    けっきょく - [結局], けっか - [結果]
  • Kết cấu

    そせい - [組成], こうぞうたい - [構造体] - [cẤu tẠo thỂ], けつこうする - [結構する], けっこう - [結構], そせい -...
  • Kết cấu chịu tải

    キャリッジ
  • Kết cấu cụm

    ユニタリコンストラクション, ユニットコンストラクション
  • Kết cấu của vải

    ぬのめ - [布目] - [bỐ mỤc]
  • Kết cấu hóa thành

    かがくそせい - [化学組成]
  • Kết cấu khung

    わくぐみ - [枠組み] - [(khung) tỔ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top