Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kết xuất

Tin học

ダンプ

Xem thêm các từ khác

  • Kết xuất bộ nhớ

    メモリダンプ
  • Kết xuất sau

    じごぶんせきダンプ - [事後分析ダンプ]
  • Kết xuất toàn bộ

    フルダンプ
  • Kết xuất đầy đủ

    フルダンプ
  • Kết án

    けい - [刑する]
  • Kết đôi

    ペアリング
  • Kề nhau

    エーディージェイ
  • Kề vai sánh kịp

    ひけん - [比肩する], không có ai sánh kịp: 比肩する者がない
  • Kềnh càng

    かさばる, ジャンボ
  • Kỳ cọ

    ゴシゴシ, kỳ cọ cơ thể: 体をゴシゴシ洗う, cọ rửa (kỳ cọ) sàn nhà bằng bàn chải: ブラシで床をゴシゴシ磨く
  • Kỳ cục

    ききょう - [奇矯], エキセントリック, エキゾチック, cư xử kì cục (lập dị): 奇矯な振る舞い
  • Kỳ diệu

    きせき - [奇蹟] - [kỲ *], きみょう - [奇妙], điều kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh: 戦後の経済的な奇蹟, tiến...
  • Kỳ dị

    グロ, きみょう - [奇妙], かいき - [怪奇], グロテスク, tính cách kỳ dị: グロの性格, cách suy nghĩ kỳ dị: グロの考え方,...
  • Kỳ giao hàng

    のうき - [納期]
  • Kỳ gốc

    きほんきかん - [基本期間]
  • Kỳ hạn

    きげん - [期限], きかん - [期間], きげん - [期限], ターム, ようご - [用語]
  • Kỳ hạn bảo hiểm

    ほけんきかん - [保険期間], category : 保険, explanation : 保険事故が発生した場合に保険者が保険金を支払う義務を負う期間。
  • Kỳ hạn hoàn trả

    しょうかんきじつ - [償還期日], category : 債券, explanation : 債券は通常、満期までの期間が決められている。この期間は、発行体にとっては調達した資金を自由に使える期間であり、投資家にとっては資金運用期間となる。調達した資金(元本)を債券の所有者に返却することを償還と呼ぶ。///満期一括償還の期日がその債券の期限(償還日)といわれ、発行日から期限の日までを期間又は年数と呼ぶ。満期一括償還は、一般に額面金額で行われる。,...
  • Kỳ hạn sử dụng

    しようきげん - [使用期限]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top