Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kỷ niệm thú vị

n, exp

いつわ - [逸話]
Chị có kỷ niệm nào thú vị khi tham gia trình diễn trong chương trình đó không?: あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?

Xem thêm các từ khác

  • Kỷ trung sinh

    ちゅうせいだい - [中生代] - [trung sinh ĐẠi], thiết diện chuẩn thời đại trung sinh: 中生代標準断面, phát hiện được...
  • Kỷ vật

    メモリアル
  • Kỷ Đê-von

    デボンき - [デボン紀]
  • Kỹ càng

    ちゃんと, じっくり, にゅうねん - [入念], suy ngẫm kỹ càng: ~(と)考える, được thầy giáo hướng dẫn kỹ càng:...
  • Kỹ lưỡng

    じっくり, めんみつ - [綿密], suy nghĩ kỹ lưỡng: ~(と)考える, điều tra kỹ lưỡng: 綿密な調査
  • Kỹ nghệ

    こうぎょう - [工業], ぎげい - [技芸], おてまえ - [お点前], おてまえ - [お手前], こうがく - [工学], tôi rất mong muốn...
  • Kỹ nghệ gia truyền

    おいえげい - [お家芸], phục hồi kỹ nghệ gia truyền: お家芸の復活, sumo và kendo có phải là môn nghệ thuật truyền thống...
  • Kỹ nghệ giao thông (trên mạng)

    トラヒックエンジニアリング
  • Kỹ nghệ hoá

    こうぎょうか - [工業化]
  • Kỹ nghệ mạng

    ネットワークエンジニアリング
  • Kỹ nghệ nhẹ

    けいこうぎょう - [軽工業]
  • Kỹ nghệ nặng

    じゅうこうぎょう - [重工業]
  • Kỹ nghệ tri thức

    ちしきこうがく - [知識工学]
  • Kỹ nghệ điêu luyện

    きたえあげたうで - [鍛え上げた腕] - [ĐoÀn thƯỢng oẢn]
  • Kỹ năng

    ぎのう - [技能], おてまえ - [お点前], おてまえ - [お手前], ノーハウ, rèn luyện kỹ năng: 技能をみがく
  • Kỹ năng gia truyền

    おいえげい - [お家芸], phục hồi kỹ nghệ gia truyền: お家芸の復活, sumo và kendo có phải là môn nghệ thuật truyền thống...
  • Kỹ năng đặc biệt

    とくぎ - [特技], có kỹ năng đặc biệt: 特技を持つ
  • Kỹ sư công trình

    エンジニアリング
  • Kỹ sư công trường

    こうじょうぎし - [工場技師]
  • Kỹ sư hỗ trợ khách hàng

    カスタマーエンジニア, カスタマエンジニア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top