Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kỹ thuật điều biến mã xung sai phân thích nghi

Tin học

エーディーピーシーエム

Xem thêm các từ khác

  • Kỹ thuật điện

    でんこう - [電工] - [ĐiỆn cÔng], でんきこうがく - [電気工学] - [ĐiỆn khÍ cÔng hỌc], Ủy ban chứng nhận sản phẩm kỹ...
  • Kỹ thuật điện tử

    でんしこうがく - [電子工学] - [ĐiỆn tỬ cÔng hỌc], quan tâm sâu sắc đến kỹ thuật điện tử.: 電子工学に強い関心がある,...
  • Kỹ thuật đánh giá và kiểm tra chương trình

    ぴーいーあーるてぃー - [PERT]
  • Kỹ thuật đánh số trang

    ページんぐぎほう - [ページング技法]
  • Kỹ thuật đẩy

    プッシュぎじゅつ - [プッシュ技術], プッシュテクノロジー
  • Kỹ thuật đặc biệt

    とくぎ - [特技]
  • Kỹ thuật đối tượng

    オブジェクトぎじゅつ - [オブジェクト技術]
  • Kỹ xảo

    わざ - [技], トリック, ぎこう - [技巧], おてまえ - [お点前], おてまえ - [お手前], ノーハウ, kỹ xảo điện ảnh: ~撮影,...
  • Kỹ xảo morphing

    モーフィング
  • Kể chuyện

    はなしをする - [話をする], かたる - [語る], kể chuyện nhiều hơn về cái gì: ~についてより多くを語る,
  • Kể cả lãi

    りそくこみ - [利息込み], category : 対外貿易
  • Kể lại

    はなす - [話す], かたる - [語る], かたらう - [語らう], kể lại cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!: あなたの夢について話してください,...
  • Kể lại tất cả mọi điều

    とやかくいう - [とやかく言う]
  • Kể lể

    くりかえしいう - [繰り返し言う], いいつける - [言い付ける], vừa khóc vừa kể lể với ai: (人)に泣きながら言いつける
  • Kể nghèo kể khổ

    じぶんをあわれむ - [自分を哀れむ], đừng kể nghèo kể khổ nữa: 自分を哀れむのをやめる
  • Kể truyện

    ものがたる - [物語る]
  • Kể trên

    じょうじゅつの - [上述の]
  • Kể từ bây giờ

    これから - [此れから]
  • Kể từ khi

    いらい - [以来], kể từ khi tôi gặp người nghệ sĩ già tràn đầy sinh lực đó, tôi không còn nghĩ 70 tuổi là tuổi già...
  • Kể từ khi ấy

    あれいらい - [あれ以来], mọi thứ thay đổi rất nhiều kể từ khi ấy: あれ以来、状況はずいぶん変わった, "kể từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top