Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khó tính

Mục lục

v

えりごのみする - [えり好みする]
かんしょう - [癇性] - [NHÀN TÍNH]
きむずかしい - [気難しい] - [KHÍ NẠN]
Tại sao anh lại khó tính đến như thế?: どうしてそんなに気難しいの?
Thằng cha khó tính ấy: 気難しいやつは
Khi tôi gõ cửa, người phụ nữ cao lớn xuất hiện với khuôn mặt khó tính ra mở cửa: ノックすると、背の高い気難しい顔をした女がドアを開けた
Thay đổi cách suy nghĩ đối với người khó tính: 気難しい人に対する考え方を変
くちうるさい - [口煩さい] - [KHẨU PHIỀN]
thầy giáo khó tính: 口うるさい教師
mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm lời): 口うるさい姑
bà giá lắm điều (lắm lời, khó tính): 口うるさい老人
lắm điều (hay rầy la, khó tính, lắm lời): ~について口うるさい
つむじまがりの - [つむじ曲がりの]
ひがむ - [僻む]
びしびし

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top