Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không có gì

adj

からっぽ - [空っぽ]
Đĩa thức ăn của con chó trống trơn (không có gì): 犬のエサの皿は空っぽだ
tủ trống trơn (không có gì): からっぽの戸棚
くうきょ - [空虚]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top