Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không gian địa chỉ

Tin học

アドレスくうかん - [アドレス空間]

Xem thêm các từ khác

  • Không gian địa chỉ ảo

    かそうアドレスくうかん - [仮想アドレス空間]
  • Không gian Ơcơlit

    ユークリットくうかん - [ユークリッド空間], category : 数学
  • Không gian ảo

    かそうくうかん - [仮想空間]
  • Không giao

    ふちゃく - [付着], category : 保険
  • Không giao hàng

    ひきわたしなし - [引渡無し], ひきわたしふりこう - [引渡不履行], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Không giúp được gì

    からまわりする - [空回りする] - [khÔng hỒi], chỉ có tình cảm mà không giúp được gì: 感情だけが空回りする
  • Không giấu diếm

    こうぜん - [公然]
  • Không giấu giếm

    こうぜん - [公然], phản đối không giấu diếm (công khai): 公然たる反対
  • Không giờ

    れいじ - [零時]
  • Không giống

    ちがう - [違う], アンライク
  • Không giới hạn

    せいげんなし - [制限なし]
  • Không gọng

    ワイヤレス
  • Không gồm cả

    ふぞくせず - [付属せず]
  • Không hiểu...

    いったい - [一体], không hiểu cô ta muốn cái gì ?: 彼女は一体何が欲しいだろう。,
  • Không hiểu...nhỉ

    かな, với một trường tư thục, trường này hoàn toàn không đắt một tí nào. không hiểu sao lại (rẻ) thế nhỉ?: この学校、私立にしては高くないわね。なんでかな?,...
  • Không hiểu...thế nào nhỉ

    かしら, không hiểu bánh mì có để đến ngày mai được không?: このパン明日まで持つかしら?, thị lực của con bé rất...
  • Không hiểu có phải là...

    かしら, không hiểu bánh mì có để đến ngày mai được không?: このパン明日まで持つかしら?, thị lực của con bé rất...
  • Không hiểu nhau

    すれちがう - [すれ違う]
  • Không hiểu từ bao giờ

    いつのまにか - [何時の間にか], mùa thu không hiểu đã đến từ bao giờ.: 秋は何時の間にか忍び寄ってきた。
  • Không hoàn chỉnh

    ふび - [不備]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top