- Từ điển Việt - Nhật
Không linh hoạt
n, exp
きゅうくつ - [窮屈]
- Cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào): 彼の考え方は窮屈です
Xem thêm các từ khác
-
Không liên quan
ぼっこうしょう - [没交渉] - [mỘt giao thiỆp] -
Không lo lắng
むぼう - [無謀] -
Không lo lắng gì
のんき - [暢気] -
Không làm gì cả
てをつかねて - [手を束ねて] - [thỦ thÚc] -
Không làm không trả
ノーワークノーペイ -
Không làm việc
アイドル -
Không làm việc bên lề
カーブアイドル -
Không lôgíc
ひごうり - [非合理] - [phi hỢp lÝ] -
Không lưu hành nữa
すたる - [廃る], kiểu này đã không lưu hành nữa rồi: このスタイルが廃る -
Không lưu tâm đến
おかまいなし - [お構いなし], không lưu tâm đến: お構いなしに -
Không lợi
ふり - [不利], ばか - [馬鹿] -
Không lộ
こうくうろ - [航空路] - [hÀng khÔng lỘ] -
Không may
あいにく - [生憎], おあいにくさま - [お生憎さま], きのどく - [気の毒], ふきつ - [不吉], ふしあわせ - [不幸せ], tôi... -
Không may mắn
ふこう - [不幸], ふうん - [不運] -
Không minh bạch
もやもやする, ふめい - [不明] -
Không muốn
・・・したくないです, ・・・したくありません -
Không màu
むしょく - [無色] -
Không màu mè
プレーン -
Không mãnh liệt
よわい - [弱い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.