Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khăn bông ướt (để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng)

n, exp

おしぼり - [お絞り]
tôi lau mặt bằng khăn bông ướt: おしぼりで顔をふいた
tôi lau tay bằng khăn bông ướt: おしぼりで手をふいた
tôi đã yêu cầu khăn bông ướt: おしぼりを頼んだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top