Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khơi

n

おき - [沖]
Anh ta bơi ra khơi 3 km.: 彼は3キロ沖まで泳いだ。
Lúc này chắc chắn con thuyền đang ở ngoài khơi đảo Kujukuri.: 今ごろ船は九十九里沖にいるはずだ。

Xem thêm các từ khác

  • Khạc

    はく - [吐く]
  • Khạc máu

    ちをはく - [血を吐く]
  • Khả

    か - [可]
  • Khảm

    ちりばめる
  • Khản giọng

    ハスキー
  • Khản tiếng

    のどがむづむづする - [咽喉がむづむづする], のどがかれる - [喉が嗄れる], こえがからす - [声がからす]
  • Khảo

    こうさする - [考査する], こうきゅうする - [考究する], けんきゅうする - [研究する]
  • Khấc

    ノッチ
  • Khấn

    がっしょう - [合掌], がっしょう - [合掌する], こんがんする - [懇願する], せつがんする - [切願する]
  • Khấn vái

    せいがんする - [請願する]
  • Khất

    ようきゅうする - [要求する], たのむ - [頼む]
  • Khấu

    リンク
  • Khẩn

    きんぱくした - [緊迫した], きんきゅうな - [緊急な]
  • Khập khiễng

    びっこをひく - [びっこを引く]
  • Khắc

    ほる - [彫る], ちょうこくする - [彫刻する], こくいんする - [刻印する], きざむ - [刻む], ハック, tôi nhờ người khắc...
  • Khắc kỷ

    こっき - [克己], người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者
  • Khẽ

    しずかに - [静かに]
  • Khỏe

    よい - [良い], つよい - [強い], けんこうな - [健康な], げんきな - [元気な]
  • Khỏe khoắn

    すがすがしい - [清々しい], けんこうな - [健康な], げんきな - [元気な], cảm thấy khỏe khoắn: すがすがしい気持になる
  • Khỏe mạnh

    がんじょう - [頑丈], がんけんな - [頑健な], かくしゃく - [矍鑠] - [quẮc thƯỚc], がんじょう - [頑丈], きょうけん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top