- Từ điển Việt - Nhật
Khả năng bảo trì
Tin học
ほしゅせい - [保守性]
ほぜんせい - [保全性]
Xem thêm các từ khác
-
Khả năng che phủ của sơn
いんぺいりょく - [隠ぺい力], category : 塗装, explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。,... -
Khả năng chia thành độ
グレダビリチー -
Khả năng chuyên chở của chiếc xe
キャリングキャパシチー -
Khả năng chuyển mạch
こうかんしょりのうりょく - [交換処理能力], スイッチングのうりょく - [スイッチング能力] -
Khả năng chuyển đổi
こうかんせい(つうか) - [交換性(通貨)], こうかんせい - [交換性], category : 通貨 -
Khả năng chạy theo quán tính
コースチングアビリチー -
Khả năng chạy ven bờ
コースチングアビリチー -
Khả năng chạy xe trên đường
ロードアビリチー -
Khả năng chọn lựa trước chức năng
せんたくきのう - [選択機能] -
Khả năng chứa hành khách
パセンジャキャパシチー -
Khả năng chở hai người
さんにんのり - [三人乗り], ふたりのり - [二人乗り] -
Khả năng chỉ đạo
リーダーシップ -
Khả năng chịu đựng sai sót
こしょうにこわい - [故障に強い], フォールトトレラント -
Khả năng diễn đạt ngôn ngữ
べんぜつ - [弁舌] -
Khả năng duy trì bền vững
サステナビリティー, category : 金融, explanation : 持続可能性。///さまざまな場面で使用される言葉である。主に、社会が将来にわたって持続的に成長・発展していくために、環境負荷の削減とともに、企業活動の経済的側面や社会的側面など調和の取れた活動が不可欠であるという考え方をさす。///また、2003年3月に金融庁は、中小・地域金融機関に対して、「リレーションシップバンキングの機能強化に関するアクションプログラム」を公表し、中小・地域金融機関の不良債権問題の解決に向けた中小企業金融の再生と持続可能性(サステナビリティー)の確保を発表した。,... -
Khả năng dẫn động
ドライバビリティ -
Khả năng dừng
ストップアビリチー -
Khả năng dự trữ
リザーブキャパシチー -
Khả năng dịch chuyển của pít tông
ストロークキャパシチー -
Khả năng ghép nối
せつぞくせい - [接続性], れんけつせい - [連結性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.