Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khởi điểm

n

きてん - [起点]
khởi điểm (điểm xuất phát) cho cái gì ở đâu: ...における~の起点
khởi điểm phát triển: 開発起点
khởi điểm quan trọng: 主要な起点
lấy bề mặt của ~ làm điểm xuất phát (khởi điểm): ~の表面を起点とする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top