Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khủng long

n

きょうりゅう - [恐竜]
khủng long mới phát hiện: 新発見の恐竜
khủng long ăn cỏ: 草食恐竜
khủng long ăn thịt: 肉食恐竜
khủng long thằn lằn bay: 竜脚類恐竜
em có biết tại sao khủng long lại tuyệt chủng vào sáu mươi năm triệu năm trước không?: なぜ恐竜が6500万年前に死に絶えたか知っていますか
loài khủng long đã bị tuyệt c

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top