Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khai hoá

v

かいか - [開化] - [KHAI HÓA]
Năm nay hoa anh đào nở muộn: 桜は今年は開花が遅れている
Thời kỳ hoa nở (khai hoa): 開花時期
mùa hoa nở: 開花期
cây trên núi cao đồng loạt nở hoa: 高山植物がいっせいに開花する
khai phá văn minh: 文明の開花
hãy khai phá (phát triển) tài năng của cậu ta: 彼を(彼の才能を)開花させなさい。

Xem thêm các từ khác

  • Khai hoả

    こうせんする - [交戦する], かいせんする - [開戦する]
  • Khai hóa

    かいか - [開花], khai hóa văn minh: 文明の開花
  • Khai trường

    かいこうしき - [開校式] - [khai hiỆu thỨc], lễ khai trường trường học mới: 新設校の開校式, lễ khai trường trường...
  • Khai đạo

    みちをあける - [道を開ける], どうろをとおす - [道路を通す]
  • Khiếu nại tổn thất hàng hóa

    しょうひんそんがいくれーむ - [商品損害クレーム], category : 対外貿易
  • Khoa trường

    しけんじょう - [試験場]
  • Khoa trưởng

    かちょう - [課長]
  • Khoá

    じょうまえ - [錠前], かぎ - [鍵], げーとべん - [ゲート弁], コッター
  • Khoái

    ゆかいな - [愉快な], まんぞくな - [満足な], たのしむ - [楽しむ], じゅうぶんな - [充分な]
  • Khoáng

    ミネラル, nước khoáng: ~ ウオーター
  • Khoản

    じょうこう - [条項], こうもく - [項目], こう - [項] - [hẠng], かんじょう - [勘定], アイテム, khoản phải thu: 売掛金(勘定),...
  • Khoảng

    アバウト, アベレージ, およそ - [凡そ], くかん - [区間], くらい - [位], くらい, ぐらい, ぐらい, けんとう - [見当],...
  • Khoảng chạy

    ラニング, ランニング
  • Khoắng

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す]
  • Khuyển

    いぬ - [犬]
  • Khàn

    こえがかれる - [声がかれる], ハスキー, giọng khàn khàn: ~ ボイス
  • Khái quát

    あらまし, おおまか - [大まか], がいかつ - [概括], がいよう - [概要] - [khÁi yẾu], がいりゃく - [概略], ようやく -...
  • Kháng án

    こうそ - [控訴], こうこく - [抗告], こうそ - [控訴], sự kháng án lần lượt: 準抗告, sự kháng án tức thì: 即時抗告,...
  • Khâu

    ほうごう - [縫合する], ぬう - [縫う], khâu vết thương: 傷口を縫う, khâu 6 mũi: 6針縫う
  • Khê

    こげる - [焦げる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top