Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoáng vật

Mục lục

n

こうぶつ - [鉱物]
Nam Phi rất phong phú về khoáng sản.: 南アフリカは鉱物資源が豊富だ。
こうせき - [礦石] - [* THẠCH]
こうせき - [鉱石]

Kỹ thuật

ミネラル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top