Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoa kỹ thuật công nghiệp

n, exp

こうがくぶ - [工学部]
khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân: 原子炉工学部
giáo viên trợ giảng khoa kỹ thuật công nghiệp xã hội: 社会工学部の助教授
bản báo cáo khoa kỹ thuật công nghiệp hệ thống: システム工学部報告書

Xem thêm các từ khác

  • Khoa luật

    ほうがくぶ - [法学部]
  • Khoa lý

    りか - [理科]
  • Khoa mắt

    がんか - [眼科], Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu...
  • Khoa mục

    かもく - [科目]
  • Khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây

    ねんりんしがく - [年輪史学] - [niÊn luÂn sỬ hỌc]
  • Khoa nghiên cứu về lao động

    エルゴノミックス, にんげんこうがく - [人間工学], explanation : 人間工学、ヒューマン・エンジニアリングの意味で、人間の解剖学的、心理学的、機械的な特性に合わせて、機械、設備などをつくることの基礎的な考え方。,...
  • Khoa ngoại

    がいか - [外貨]
  • Khoa nhi

    しけんかいぎ - [試験会議], しけん - [試験], しょうにか - [小児科], しょうにかい - [小児科医]
  • Khoa nông nghiệp

    のうか - [農科] - [nÔng khoa]
  • Khoa nội

    ないか - [内科], điều trị khoa nội: 内科の治療を受ける, bệnh nhân khoa nội: 内科の患者
  • Khoa phẫu thuật

    しゅじゅつか - [手術か]
  • Khoa phụ sản

    さんぷじんか - [産婦人科]
  • Khoa răng

    しか - [歯科], kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa wadin đến nay đã được 12 tháng: 前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。,...
  • Khoa sản

    さんふじんかい - [産婦人科医], さんふじんか - [産婦人科], hiệp hội y sĩ sản phụ khoa: 日本産婦人科医会, bác sĩ...
  • Khoa tai mũi

    じびか - [耳鼻科]
  • Khoa tai mũi họng

    じびいんこうか - [耳鼻咽喉科]
  • Khoa tiết niệu

    ひにょうきか - [泌尿器科]
  • Khoa toán lý

    りすうか - [理数科]
  • Khoa trương

    こちょう - [誇張], こだい - [誇大], こじ - [誇示], こじ - [誇示する], sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác)...
  • Khoa văn

    ぶんか - [文科], tốt nghiệp khoa văn học Đức trường Đại học tokyo.: 東大独文科を卒業する, sinh viên khoa văn.: 文科の学生
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top