Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khu công nghiệp

Mục lục

n

コンビナート
こうぎょうちたい - [工業地帯] - [CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI]
thúc đẩy phát triển khu công nghiệp đó: その工業地帯の開発を促進する
khu công nghiệp tiêu điều: 寂れた工業地帯
khu công nghiệp ven biển: 沿岸工業地帯
こうぎょうだんち - [工業団地] - [CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA]
nước thải từ khu công nghiệp: 工業団地の排水
khu công nghiệp công nghệ cao: ハイテク工業団地
khu công nghiệp phục vụ nghiên cứu phát triển: 研究開発用工業団地

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top