Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khu phố vui chơi

n, exp

かんらくがい - [歓楽街]
khu vui chơi của thành thị: 都会の歓楽街
khu phố vui chơi về đêm: 夜の歓楽街

Xem thêm các từ khác

  • Khu rừng nhỏ

    ぞうきばやし - [雑木林]
  • Khu sân bãi

    がくえん - [学園]
  • Khu trưởng

    くちょう - [区長]
  • Khu trục hạm

    くちくかん - [駆逐艦] - [khu trỤc hẠm], khu trục hạm hải quân có trang bị rada aegis: イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦,...
  • Khu tắm biển

    かいすいよくじょう - [海水浴場], cấm nô đùa khi bơi ở khu tắm biển: 海水浴場での遊泳を禁止する, phát hiện xác...
  • Khu tự do

    じゆうちく - [自由地区], かいほうく - [解放区]
  • Khu vui chơi

    かんらくがい - [歓楽街], khu vui chơi của thành thị: 都会の歓楽街, khu vui chơi về đêm: 夜の歓楽街
  • Khu vườn

    ガーデン, vườn quảng trường madison ở giữa đường số 7 và số 8, giáp với khu phố 32: マジソン・スクエア・ガーデンは7番街と8番街の間にあって、32丁目に面しています,...
  • Khu vục hải quan

    ぜいかんちいき - [税関地域], category : 対外貿易
  • Khu vực

    ちく - [地区], ちいき - [地域], ゾーン, じゅうたくち - [住宅地], くかく - [区画], くいき - [区域], く - [区], エリア,...
  • Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương

    アジアたいへいようちいき - [アジア太平洋地域] - [thÁi bÌnh dƯƠng ĐỊa vỰc], アジアたいへいよう - [アジア太平洋],...
  • Khu vực Kinh tế Châu Âu

    おうしゅうけいざいちいき - [欧州経済地域]
  • Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN

    ASEANじゆうぼうえきちいき - [ASEAN自由貿易地域], thành lập khu vực mậu dịch tự do asean: ASEAN自由貿易地域を作る,...
  • Khu vực Nam cực

    なんきょくたい - [南極帯] - [nam cỰc ĐỚi]
  • Khu vực buôn bán tự do

    じゆうぼうえきちいき - [自由貿易地域], category : 対外貿易
  • Khu vực bán hàng dưới đất

    ちかがい - [地下街], tôi không thể tìm thấy đường ra trong khu buôn bán dưới lòng đất.: 地下街を通り抜ける道が分からない。
  • Khu vực bản ghi

    レコードりょういき - [レコード領域]
  • Khu vực bảng Anh

    えいぽんどちいき - [英ポンド地域], ぽんどけん - [ポンド圏], category : 対外貿易
  • Khu vực chung

    きょうつうりょういき - [共通領域]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top