Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khu vực thủ đô

exp

とない - [都内]
những cá nhân và tổ chức nhận tiền từ bộ tài chính ở khu vực thủ đô: 都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人
thay đổi bộ mặt thủ đô: 都内交換

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top