Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khuyết điểm

Mục lục

n

ひ - [非]
bộc lộ khuyết điểm: 非をあげく
けってん - [欠点]
khuyết điểm chung: ありふれた欠点
けっかん - [欠陥]
Rất nhiều khuyết điểm: さまざまな欠陥
Khuyết điểm di truyền liên quan đến bệnh êc-dem-ma: アルツハイマー病に関係する遺伝的欠陥

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top