Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểm toán

Mục lục

n

かんさ - [監査]
báo cáo kiểm toán: 監査(人)報告書
かいけいかんさ - [会計監査] - [HỘI KẾ GIÁM TRA]
công ty đó đang bị kiểm toán liên bang kiểm tra sổ sách: その会社は連邦会計監査を受けている
nhân viên kiểm toán (kiểm toán viên): 会計監査人
phương pháp kiểm toán: 会計監査法
オーディション

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top