Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kin

n

きん - [斤]

Xem thêm các từ khác

  • Kin tương học

    きんぞくそしきがく - [金属組織学]
  • Kinh

    けいてん - [経典], おどろく - [驚く]
  • Kinh (nguyệt)

    げっけい - [月経] - [nguyỆt kinh], khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に, xảy ra một tuần trước kỳ kinh nguyệt:...
  • Kinh Cô-ran

    コーラン
  • Kinh Côran

    コーラン, tuân theo kinh côran: コーランに従う, đặt tay lên kinh côran: コーランに手を置く, tuân theo lời dạy của kinh...
  • Kinh Cựu ước

    きゅうやくせいしょ - [旧約聖書], Đọc một đoạn trích kinh cựu ước: 旧約聖書の一節を読む
  • Kinh Phật

    ぶっきょう - [仏経] - [phẬt kinh], おきょう - [お経], đọc kinh phật: お経を読む, bằng giọng như đọc kinh phật: お経を読むような調子で
  • Kinh Phật giáo

    ないてん - [内典] - [nỘi ĐiỂn]
  • Kinh cầu nguyện

    きねん - [祈念], きとう - [祈祷], kinh cầu nguyện hòa bình cho nạn nhân bom nguyên tử: 原爆犠牲者慰霊平和祈念, xoay tràng...
  • Kinh doanh

    けいえい - [経営する], おく - [置く], えいぎょう - [営業する], うんえい - [運営する], いとなむ - [営む], あきなう...
  • Kinh doanh bán lẻ

    こうりけいえい - [小売経営], category : 対外貿易
  • Kinh doanh chuyên chở

    キャリッジトレード
  • Kinh doanh cá thể

    こじんけいえい - [個人経営]
  • Kinh doanh cộng đồng

    コミュニティ・ビジネス
  • Kinh doanh gắn kết với môi trường

    かんきょうけいえい - [環境経営], explanation : 自然資源の枯渇や環境汚染などの問題を考えた経営。資源開発、生産、販売、消費までの商品のライフサイクルコストを考える必要性が出てきた。zero...
  • Kinh doanh hầm mỏ tự động

    じどうぴっととれーでぃんぐ - [自動ピットトレーディング]
  • Kinh doanh nghiệp vụ tư vấn

    こんさるたんとぎょうむをおこなう - [コンサルタント業務を行う]
  • Kinh doanh nhà ở

    住宅事業を行う
  • Kinh doanh phát triển độc lập

    あめーばーけいえい - [アメーバー経営], explanation : 京セラ社で独自に考え出された、小集団部門採算制度である。それは、従業員一人ひとりに経営参画してもらうもので、成果物について投入された時間、費用に対して、稼ぎ高、儲けなど産出がどの程度かをはかることによって自律的に経営する。その様相が、自己増殖するアメーバーのようであることからこの名称でよばれる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top