Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm nhanh

v

はやめる - [速める]
はやめる - [早める]
đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó: その薬物の服用の時期を早める
đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước: ~との国交正常化交渉を早める

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top