Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm sáng tỏ

v

あかす - [明かす]
かいめい - [解明] - [GiẢi MiNH]
chưa được làm sáng tỏ lắm: あまり解明されていない
có nhiều điều bí ẩn chưa được làm sáng tỏ: 解明されていない多くの謎
vị nào có thể làm sáng tỏ giúp tôi câu hỏi này được nhỉ?: この疑問をどなたか解明していただけませんか?

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top