Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm võng

Kỹ thuật

デフレクト

Xem thêm các từ khác

  • Làm vương vãi

    ちらかす - [散らかす]
  • Làm vẻ vang

    びか - [美化する]
  • Làm vỡ

    わる - [割る], おる - [折る]
  • Làm vỡ vụn

    スマッシュ
  • Làm xong

    なす - [成す], なしとげる - [成し遂げる], できあがる - [出来上がる], すいこうする - [遂行する], うちあげる - [打ち上げる],...
  • Làm xong hoàn toàn

    やりきる - [やり切る], すっぱり
  • Làm xong xuôi

    やりとげる - [やり遂げる]
  • Làm xáo trộn

    みだす - [乱す], ごちゃごちゃする, ゴチャゴチャする, làm xáo trộn không khí bình yên trong gia đình: 家庭の平和を乱す,...
  • Làm xảy ra

    きたす - [来す], làm chậm trễ trong thời gian dài cho các chuyến bay: 空の旅で長時間の遅れを来す
  • Làm xấu hổ

    かおにどろをぬる - [顔に泥を塗る] - [nhan nÊ ĐỒ], はずかしめる - [辱める]
  • Làm yên lòng

    いあん - [慰安]
  • Làm yên lặng

    すみきる - [澄み切る]
  • Làm ô nhục

    かおにどろをぬる - [顔に泥を塗る] - [nhan nÊ ĐỒ], bôi tro trát trấu vào mặt bố mẹ (làm bố mẹ bị ô nhục): 親の顔に泥を塗る
  • Làm ăn

    せいけいをたてる - [生計を立てる], おすごし - [お過ごし]
  • Làm đau

    そこねる - [損ねる], そこなう - [損なう], そこなう - [損う], くるしめる - [苦しめる], いためる - [痛める], tôi bị...
  • Làm đau khổ

    いためる - [痛める], em gái tôi đau khổ vì những tin đồn vô căn cứ.: 妹はや根も葉もないその噂にひどく心を痛めている。
  • Làm đau lòng

    うれえる - [憂える]
  • Làm đau đớn

    せつない - [切ない]
  • Làm đen

    ブラックン
  • Làm đi

    やれ, はたらけ - [働け]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top