Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lá kim loại

n

つばさ - [翼]

Xem thêm các từ khác

  • Lá lách

    すいぞう - [膵臓]
  • Lá lách sưng phù

    ひしゅ - [脾腫] - [tỲ thŨng], sưng lá lách mãn tính: 持続性の脾腫
  • Lá mỏng

    スライス
  • Lá mục

    くちば - [朽葉] - [hỦ diỆp]
  • Lá nhíp

    スプリングリーフ, リーフスプリング, category : 自動車, explanation : 足回りなどに使われる板バネのこと。鋼板を数枚重ね合せ、板の弾力性を利用している。トラックや大型RV車によく使われている。,...
  • Lá nhôm

    アルミはく - [アルミ箔], アルホイル, lát bằng nhôm: アルミ箔を敷いた
  • Lá non

    わかば - [若葉], lá cây bồ công anh: タンポポの柔らかい若葉, lá mùa xuân mơn mởn: 萌え出た春の若葉
  • Lá phiếu

    とうひょうようし - [投票用紙] - [ĐẦu phiẾu dỤng chỈ], dường như Đảng dân chủ đang tranh thủ những lá phiếu chưa...
  • Lá phiếu bất tín nhiệm

    ふしんにんとうひょう - [不信任投票] - [bẤt tÍn nhiỆm ĐẦu phiẾu]
  • Lá phổi

    はいよう - [肺葉] - [phẾ diỆp], cắt bỏ lá phổi: 肺葉を切除する
  • Lá rau xanh

    なっぱ - [菜っ葉] - [thÁi diỆp]
  • Lá rụng

    ちるおちば - [散る落葉] - [tÁn lẠc diỆp], おちば - [落ち葉], thu đến, bọn trẻ thích nhảy vào đống lá rụng.: 秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ
  • Lá rữa

    くちば - [朽ち葉], màu lá rữa: 朽ち葉色
  • Lá rữa nát

    くちば - [朽ち葉], màu lá rữa nát: 朽ち葉色
  • Lá số tử vi

    ほしうらない - [星占い], てんきゅうず - [天球図] - [thiÊn cẦu ĐỒ], てんきゅうず - [天宮図] - [thiÊn cung ĐỒ], Ồ,...
  • Lá thiếc

    アルホイル
  • Lá thép

    こうはん - [鋼板], スチールフォイル
  • Lá thư

    レター
  • Lá thư ngỏ

    こうかいじょう - [公開状] - [cÔng khai trẠng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top