Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lá thư tình

n

ラブ・レター
Viết một lá thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く
Gửi một lá thư tình: ラブレターを送る
Lá thư tình đầy say đắm: 熱烈なラブレター
Sở dĩ anh ta tự mãn là vì đã nhận được rất nhiều lá thư tình: 彼がうぬぼれているのは、たくさんのラブレターをもらったからだ
Luật sư của anh ấy đã đưa ra một loạt các lá thư tình
こいぶみ - [恋文]

Xem thêm các từ khác

  • Lá trà

    はちゃ - [葉茶] - [diỆp trÀ]
  • Lá tản nhiệt

    ラジエーチングフィン
  • Lá tản nhiệt tạo nếp

    コルゲートフィン
  • Lá vàng

    こうよう - [黄葉], かれは - [枯葉], かれは - [枯れ葉], lá cây chuyển sang màu vàng: 黄葉した葉, mùa cây lá đỏ: 黄葉の季節,...
  • Lá xanh

    あおば - [青葉] - [thanh diỆp], khi thấy chim cu đậu trên cành cây có gai thì hãy bán bò mua mì, nhưng khi thấy chim cu đậu...
  • Lá điện cực

    プレート
  • Lá đã phân huỷ

    くちば - [朽ち葉]
  • Lá đỏ

    こうよう - [黄葉], lá cây chuyển sang màu đỏ: 黄葉した葉, mùa cây lá đỏ: 黄葉の季節
  • Lá ướt đẫm sương

    つゆをやどしたは - [露を宿した葉] - [lỘ tÚc diỆp]
  • Lách

    ひぞう - [脾臓] - [tỲ tẠng]
  • Lách cách

    ことこと, かちっと, カチッ, かたかた, カタカタ, カシャッ, がちゃり, ガラガラ, がらがら, バタバタ, バタバタする,...
  • Lái buôn

    しょうにん - [商人], ちょうにん - [町人], ビジネスマン
  • Lái buôn giàu có

    ごうしょう - [豪商] - [hÀo thƯƠng], nhà của lái buôn giàu có (người buôn bán giàu có): 豪商の家
  • Lái gián tiếp

    インダイレクトドライブ
  • Lái lòng vòng

    のりまわす - [乗り回す], lái xe lòng vòng với bằng lái đã hết hạn sử dụng: 有効期限切れの運転免許証で車を乗り回す
  • Lái quá tốc độ

    オーバライダ
  • Lái quá đà

    オーバステア
  • Lái tàu

    こうこう - [航行] - [hÀng hÀnh]
  • Lái tự động

    オートマチックドライブ
  • Lái xe

    ばいくにのる - [バイクに乗る], じてんしゃにのる - [自転車に乗る], くるまをうんてんする - [車を運転する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top