Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lân tinh

n

りんさん - [燐酸]
りん - [燐]

Xem thêm các từ khác

  • Lâng lâng

    うちょうてん - [有頂天]
  • Lâng lâng vui sướng

    うきうき - [浮き浮き]
  • Lâu dài

    ちょうき - [長期], じぞくてきなゆうこうせい - [持続的な有効性]
  • Lâu la

    ざつえきふ - [雑役夫] - [tẠp dỊch phu]
  • Lâu lắm mới viết thư

    ごぶさた - [御無沙汰], mong cô thứ lỗi vì lâu lắm em mới viết thư cho cô: 御無沙汰して申し訳ありません, rất xin...
  • Lâu lắm rồi mới viết thư cho

    ごぶさた - [御無沙汰する]
  • Lâu năm

    たねんの - [多年の]
  • Lâu đài

    やしき - [屋敷], ビルデング, パレス, との - [殿] - [ĐiỆn], でんどう - [殿堂] - [ĐiỆn ĐƯỜng], でんしゃ - [殿舎] -...
  • Lây bệnh

    びょうきをうつす - [病気をうつす], でんせんする - [伝染する]
  • Lây nhiễm

    うつる - [移る]
  • Lây phây

    しとしと, mưa phùn lây phây: ~(と)降る小ぬか雨
  • Lây rây

    しとしと
  • Lãi bán hàng trả chậm

    ぶんかつばらいによるうけとりりし - [分割払いによる受け取り利子]
  • Lãi cho vay

    かしつけりえき - [貸付利益], かしつけりそく - [貸付利息]
  • Lãi cho vay vốn

    かしつけりし - [貸付利子]
  • Lãi chênh lệch do bán ngoại tệ

    がいかのばいきゃくによるりえき - [外貨の売却による利益]
  • Lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái

    がいかのねあがりによるりえき - [外貨の値上がりによる利益]
  • Lãi dự tính

    よていりえき - [予定利益], みつもりりえき - [見積利益], きぼうりえき - [希望利益], よていりえき - [予定利益],...
  • Lãi dự tính (bảo hiểm)

    よそうりえき - [予想利益], category : 対外貿易
  • Lãi hiện tại

    けいじょうりえき - [経常利益], explanation : 損益計算書上において、営業利益(営業損失)から営業外収益を加え、営業外費用を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、経常損失という。///株式会社の通常の事業活動において、直接的にそして間接的に関わる損益を計算したもの。通常の事業活動に関係しない損益を除外した損益のこと。///経常利益の成長率をあらわす指標として、増益率がある。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top