Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lìa

Mục lục

n

わかれる - [別れる]
ぶんりする - [分離する]
なげすてる - [投げ棄てる]
おきさりにする - [置き去りにする]

Xem thêm các từ khác

  • ろ - [炉], ストープ, ストーブ, かろ - [火炉], かまど - [竈], かま - [窯], クッカ, バーナー, ファーネス, ろ - [炉], lò...
  • Lò dốc

    スラント
  • Lò xo màng

    ダイアフラムスプリング
  • Lòe loẹt

    はで - [派手], あくどい, ai có thể mua được cái váy hoa hòe hoa sói này được nhỉ?/ ai lại đi mua cái váy loè loẹt thế...
  • Lóa

    まぶしく, グレア
  • Lóng

    ぞく - [俗]
  • ロット, しきり - [仕切り], バッチ, ロット, explanation : 一口、一組など、単位として一定量のまとまりのことをいう。生産ロット、製造ロット、出荷ロット、販売ロットなどとして使われる。近年、「小ロット化」という言葉で1回のまとまり量が小さくなる傾向にある。,...
  • Lô ga

    たいすう - [対数], category : 数学
  • Lô hội

    アロエ
  • Lô nhỏ

    こぐち - [小口], category : 対外貿易
  • Lôgic

    ろんり - [論理], ろんりてき - [論理的]
  • Lôgíc

    ろんり - [論理]
  • Lông

    うもう - [羽毛], け - [毛], けがわ - [毛皮], とげ - [棘] - [cỨc], ヘア, lông lạc đà: ラクダの毛, lông nhím: ヤマアラシの棘
  • Lùi

    こうたいする - [後退する], ずらす, たいきょする - [退去する], のばす - [延ばす], lùi thời hạn cuộc hẹn: 約束の時間を~
  • Lùi bước

    たいきょする - [退去する], こうたいする - [後退する], こうたい - [後退]
  • Lùi lại

    はげあがる - [はげ上がる]
  • Lúa

    いね - [稲], trận mưa nặng hạt (mưa lớn) đã gây thiệt hại nặng nề (phá tan) cho ruộng lúa: 豪雨は稲に損害を与えた,...
  • Lúng túng

    まごつく, ぶきっちょ, てれる - [照れる], こんわくする - [困惑する], こまる - [困る], ぎごちない, あわをくう - [泡を食う],...
  • りせい - [理性], tình và lý: 理性と感情
  • Lĩnh

    うけとる - [受け取る], lĩnh tiền công: 給料を受け取る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top