Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lòng biết ơn

n

こころざし - [志]
Đây là tấm lòng thành thực của tôi, mong ông nhận cho.: これは本お志です,どうかお受け取りください。
Tôi rất biết ơn tấm lòng của anh nhưng xin phép không nhận món quà.: お志はありがたいのですが賜り物はご遠慮申し上げます。
こうじん - [幸甚]

Xem thêm các từ khác

  • Lòng bàn chân

    あしのうら - [足の裏] - [tÚc lÝ], lẽ ra tôi nên mua một vài đôi xăng đan, gan bàn chân (lòng bàn chân) của tôi hình như...
  • Lòng bàn tay

    てのひら - [掌], てのひら - [手の平] - [thỦ bÌnh], てのひら - [手のひら] - [thỦ], kẻ cho mượn cái nồi của chính mình...
  • Lòng bác ái

    はんあい - [汎愛] - [phiẾm Ái], はくあい - [博愛]
  • Lòng cao thượng

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính cao thượng cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha: ~のある
  • Lòng chân thật

    まこと - [信]
  • Lòng chảo

    コンケーブ
  • Lòng con sông cạn

    かわら - [川原] - [xuyÊn nguyÊn]
  • Lòng căm ghét

    にくさ - [憎さ] - [tĂng]
  • Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người

    にんげんぎらい - [人間嫌い] - [nhÂn gian hiỀm], sự căm ghét con người đến mức kỳ quặc: 異常なまでの人間嫌い, kẻ...
  • Lòng dũng cảm

    きもったま - [肝っ玉], người đàn ông dũng cảm: 肝っ玉の太い男, lòng dũng cảm là rất quan trọng, nó cũng giống như...
  • Lòng dạ

    きょうきん - [胸襟]
  • Lòng dạ chật hẹp

    きょうりょう - [狭量], へんきょう - [偏狭], tôi cảm thấy sự hẹp hòi: 狭量だと感じる, biểu hiện sự hẹp hòi (lòng...
  • Lòng dạ hẹp hòi

    きょうりょう - [狭量], へんきょう - [偏狭], lòng dạ cực kỳ hẹp hòi: どうしようもなく狭量な, lòng dạ hẹp hòi,...
  • Lòng dạ đen tối

    はらぎたない - [腹穢い] - [phÚc ?], はらぎたない - [腹汚い] - [phÚc Ô]
  • Lòng ghen ghét

    てきがいしん - [敵愾心] - [ĐỊch khÁi tÂm]
  • Lòng ghen tỵ

    ジェラシー
  • Lòng ghen tị

    ねたみ - [妬み] - [ĐỐ], としん - [妬心] - [ĐỐ tÂm], しっと - [嫉妬], おかやき - [岡焼き] - [cƯƠng thiÊu], anh ta nổi...
  • Lòng ham muốn

    よくぼう - [欲望], アパタイト
  • Lòng ham muốn về thể xác

    にくよく - [肉欲] - [nhỤc dỤc], tình cảm mà anh ta có không phải là tình yêu mà chỉ là sự ham muốn về thể xác: 彼が感じた感情は愛ではなく、肉欲だった,...
  • Lòng ham mê học hỏi

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top