Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lòng tự hào

Mục lục

n

プライド
きょうじ - [矜持] - [* TRÌ]
エゴ
mâu thuẫn về lòng tự hào dân tộc: 国のエゴの衝突
xây dựng, bồi đắp lòng tự hào mạnh mẽ: 強いエゴを形成する
sức mạnh của lòng tự hào: エゴの強さ
xúc phạm nghiêm trọng đến lòng tự hào của ai: (人)のエゴを完全に打ち砕く

Xem thêm các từ khác

  • Lòng tự hào dân tộc

    おくにじまん - [お国自慢], niềm tự hào dân tộc: お国自慢をする, lòng tự hào dân tộc một cách ngây thơ: 罪のないお国自慢
  • Lòng tự trọng

    エゴ, kìm nén lòng tự trọng: エゴを抑制する, xây dựng, bồi đắp lòng tự trọng mạnh mẽ: 強いエゴを形成する, sức...
  • Lòng tự tôn

    じそんしん - [自尊心], きょえいしん - [虚栄心], きょうじ - [矜持] - [* trÌ], エゴ, lòng tự tôn bị tổn thương: 傷つけられた虚栄心,...
  • Lòng tự ái

    じそんしん - [自尊心]
  • Lòng tốt

    とっこう - [篤行], しんせつ しん - [親切心], こんじょう - [懇情] - [khẨn tÌnh], こんい - [懇意], こうい - [好意], こうい...
  • Lòng vui ý đủ

    おさまる - [収まる]
  • Lòng vòng

    うねうね, あやふや, とおまわし - [遠回し], leo lòng vòng: うねうねと登る, lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng:...
  • Lòng vị tha

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha: ~のある
  • Lòng yêu mến

    ぼじょう - [慕情]
  • Lòng yêu nước

    あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], パトリオティズム, ゆうこく - [憂国]
  • Lòng ái quốc

    ゆうこく - [憂国]
  • Lòng đào

    なまにえ - [生煮え]
  • Lòng đường

    ロードウェイ
  • Lòng đỏ

    きみ - [黄身], lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên: 形が壊れていない黄身, lòng đỏ trứng gà: 鶏卵の黄身, chất làm nên lòng...
  • Lòng đỏ trứng

    きみ - [黄身], lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên: 形が壊れていない黄身, lòng đỏ trứng gà: 鶏卵の黄身, chất làm nên lòng...
  • Lòng đỏ trứng gà

    きみ - [黄身], lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên: 形が壊れていない黄身, lòng đỏ trứng gà: 鶏卵の黄身, chất làm nên lòng...
  • Lòng đố kị

    としん - [妬心] - [ĐỐ tÂm]
  • Ló dạng

    しゅっせきする - [出席する], あらわれる - [現れる]
  • Ló rạng

    あく - [明く]
  • Lóa mắt

    まぶしくする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top