Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lưỡng cực

exp

りょうきょく - [両極]
にきょく - [二極]

Xem thêm các từ khác

  • Lưỡng kim

    ふくごうきんぞく - [複合金属], バイメタル, きんぎんせい - [金銀製]
  • Lưỡng lự

    ぐずぐずする, うじうじ, ためらう - [躊躇う], ためらう, ヘジテート, lưỡng lự làm...: ...するのをためらう
  • Lưỡng tính

    りょうせい - [両性], ふたなり - [二形] - [nhỊ hÌnh], ふたなり - [双成り] - [song thÀnh], はんいんよう - [半陰陽] - [bÁn...
  • Lưỡng viện

    にいん - [二院]
  • Lược bỏ

    りゃくす - [略す], りゃく - [略する], しょうりゃく - [省略する], chi tiết này không thể lược bỏ: この一節は~出来ない。
  • Lược bớt

    はぶく - [省く], ぬく - [抜く], bớt lãng phí: 無駄を~, lược bớt phần giải thích chi tiết: 詳しい説明を~
  • Lược bớt việc chào hỏi

    あいさつはぬきで - [挨拶は抜きで] - [ai tẠt bẠt]
  • Lược chải đầu

    くし - [櫛], lược chải đầu bằng nhựa: プラスチックの櫛, lược chải đầu bằng xương: 骨製の櫛, lược có răng nhỏ:...
  • Lược danh

    りゃくめい - [略名]
  • Lược dịch

    しょうやく - [抄訳する]
  • Lược ký

    りゃっき - [略記]
  • Lược ngữ

    りゃくご - [略語]
  • Lược ren

    コム
  • Lược sử

    りれき - [履歴]
  • Lược đồ

    グラフ, りゃくず - [略図]
  • Lược đồ Godunov

    ごどのふほう - [ゴドノフ法]
  • Lược đồ khái niệm

    がいねんスキーマ - [概念スキーマ]
  • Lược đồ mã hoá

    コードこうせい - [コード構成], コードたいけい - [コード体系]
  • Lượm lặt

    ひろいあつめる - [拾い集める], しゅざい - [取材する], しゅうしゅうする - [収集する], あつめる - [集める]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top