Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lược

n

くし
lược chải tóc: 髪をほぐすくし
chải tóc rối bằng lược có răng thưa: 目の粗いくしでぬれた髪をとかす
lấy những sợi tóc mắc trong lược: くしに絡まった髪の毛を取る
くし - [櫛]
lược chải đầu bằng nhựa: プラスチックの櫛
lược chải đầu bằng xương: 骨製の櫛
lược có răng nhỏ: 目の細かい櫛
lược bí: 目の詰んだ櫛で

Xem thêm các từ khác

  • Lượm

    ひろう - [拾う], ひろいあつめる - [拾い集める], しゅうしゅうする - [収集する], かり - [狩り]
  • Lượng

    りょう - [量], たか - [多寡], không liên quan đến số lượng của ~: ~の多寡にかかわらず
  • Lượng cơ bản

    きほんりょう - [基本量]
  • Lượng thông tin

    じょうほうりょう - [情報量]
  • Lưới

    ネット(ゴール), ネット, あみ - [網], グリッド, ラチス, đánh cá bằng lưới: 網で魚をとる
  • Lưới trời

    てんもう - [天網] - [thiÊn vÕng], lưới trời lồng lộng, tuy thưa khó lọt: 天網かいかい疎にして漏らさずだ
  • Lướt

    すれすれにとおる - [すれすれに通る], すべる - [滑る]
  • Lạ

    みずしらず - [見ず知らず], おかしな - [可笑しな]
  • Lạch cạch

    ぽかんと, カタカタ, máy kêu lạch cạch: カタカタという音〔機械・歯などの〕
  • Lại

    おりかえし - [折り返し], ふたたび - [再び], また - [又], またまた - [又々], もういちど - [もう一度], gọi điện thoại...
  • Lạm

    きじゅんいじょう - [基準以上], あふれる
  • Lạng

    よろよろする, オンス
  • Lạnh

    ひややか - [冷ややか], はださむい - [肌寒い] - [cƠ hÀn], つめたい - [冷たい], さむい - [寒い], かんれい - [寒冷], gió...
  • Lạo rạo

    ざわめく, がさがさなる
  • Lạo xạo

    ざわめく, ざらざら, がさがさなる
  • Lạt

    うすい - [薄い]
  • Lạy

    ていとうする - [低頭する]
  • Lảo đảo

    よろよろする, よろよろ, ふらふら, ひょこひょこ, とぼとぼ, がたつく, ぐらつく, さゆうにゆれる - [左右に揺れる],...
  • Lấy

    とる - [取る], さいしゅ - [採取する], けっこん - [結婚する], うけとる - [受け取る], lấy máu: 血液を採取する
  • Lầm lỡ

    あやまる - [誤る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top