Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lập chỉ mục có đánh tọa độ trước

Tin học

さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう - [索引時概念組合せ索引作業]

Xem thêm các từ khác

  • Lập chỉ mục tích lũy

    るいせきさくいんつけ - [累積索引付け]
  • Lập cập

    ふるえる - [震える], がちがち, ガクガク, ガクガクする, カタカタ, がたがたする, ぶるぶる, lập cập ngồi vào ghế:...
  • Lập cập (răng va vào nhau)

    がちがち, răng va vào nhau lập cập: ガチガチする音〔歯などの〕
  • Lập danh mục

    インデクシング
  • Lập dị

    ききょう - [奇矯], エキセントリック, ききょう - [奇矯], hành động kì quặc (lập dị, quái gở): 奇矯な行動, cư xử...
  • Lập gia đình

    けっこん - [結婚する], kết hôn (lập gia đình) với một người tên là ~: ~という名前の人と結婚する
  • Lập hiến

    りっけん - [立憲], Đặt câu hỏi về tính lập hiến của~: ~の立憲性に疑問を投げ掛ける, chính phủ lập hiến.: 立憲政治
  • Lập hóa đơn dưới giá trị

    かかくかしょうおくりじょうさくせい - [価格過少送り状作成]
  • Lập hạ

    りっか - [立夏]
  • Lập kế

    とりっくをかんがえる - [トリックを考える], けいかくをたてる - [計画を立てる]
  • Lập kế hoạch

    はかる - [図る], けいかくをさくせいする - [計画を作成する], けいかく - [計画する], くわだてる - [企てる], きと...
  • Lập kế hoạch dự án

    プロジェクトけいかく - [プロジェクト計画], プロジェクトりつあん - [プロジェクト立案]
  • Lập kế hoạch vật liệu yêu cầu

    しざいしょようりょうけいかく - [資財所要量計画]
  • Lập loè

    さいけんする - [再建する], ゆらぐ - [揺らぐ]
  • Lập luận

    りつろん - [立論]
  • Lập luận thiếu sức thuyết phục

    なんろん - [軟論] - [nhuyỄn luẬn]
  • Lập lại

    くりかえす - [繰り返す], きらめく, かいふくする - [回復する], かいき - [回帰]
  • Lập mưu

    さくりゃくをたてる - [策略を立てる]
  • Lập nên

    へんせい - [編成する], せっていする - [設定する], けいせいする - [形成する], かくてい - [確定する], lập các điều...
  • Lập pháp

    りっぽう - [立法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top