- Từ điển Việt - Nhật
Lật úp
Mục lục |
v
ふせる - [伏せる]
とうち - [倒置する]
てんぷくする - [転覆する]
- Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp.: 船は嵐にあって転覆した.
- lật đổ chính phủ: 政府を転覆する
Xem thêm các từ khác
-
Lật đật
おきあがりこぼし, いそぐ - [急ぐ], いそいでやる - [急いでやる] -
Lật đổ
はき - [破棄する], たおす, くつがえす - [覆す], lật đổ chính quyền phản động: 反動政権を覆す -
Lật đổ chính quyền
とうかく - [倒閣する] -
Lậu thuế
だつぜいする - [脱税する] -
Lắc lư
ゆりうごかす - [揺り動かす], ゆすぶる, ぴくぴくうごく - [ぴくぴく動く], こっくりこっくりする, ワッブル -
Lắc đầu
あたまをふる - [頭を振る] -
Lắm chuyện
おせっかい - [お節介], những người họ hàng lắm chuyện thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch): おせっかいな親戚,... -
Lắm khi
ときどき - [時々] -
Lắm mồm
おしゃべり - [お喋り], がみがみ, cô gái lắm mồm: 女の子の~, lèo nhà lèo nhèo (lắm mồm). Điếc tai quá. im mồm đi... -
Lắm tiền
かねもち - [金持ち] -
Lắng xuống
しずまる - [静まる], おちつく - [落ち着く], cho đến khi mọi sự lắng xuống: 事態が落ち着くまで -
Lắng đi
おちこむ - [落ち込む] -
Lắng đọng
デポジット -
Lắp banjo
バンジョーフィッチング -
Lắp chân đế
ヒールフィット -
Lắp ghép
くむ - [組む], くみこむ - [組み込む], lắp ghép bằng tay: 手で組む, lắp ghép tự động chương trình: プログラムを自動的に組む,... -
Lắp khung xe
シャシフィッチング -
Lắp máy
きかいそうち - [機械装置] -
Lắp ngược
ぎゃくとりつけ - [逆取付け] -
Lắp nhầm
ごけつ - [誤結]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.