Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lắp ráp

Mục lục

n

くみたて - [組み立て]
lắp ráp tại nước ngoài: 海外組み立て
lắp ráp tự động: 自動組み立て
lắp ráp có tuyển chọn: 選択組み立て
くみたてる - [組み立てる]
cái máy bay này được chế tạo tại Mỹ và lắp ráp tại Nhật: この飛行機は米国で製作して日本で組み立てました
そうびする - [装備する]

Kỹ thuật

アセンブル
くみたてる - [組み立てる]
マウント

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top