- Từ điển Việt - Nhật
Lệnh gọi ai đến
n, exp
おめし - [お召し]
Xem thêm các từ khác
-
Lệnh hiển thị
ひょうじしれい - [表示指令], ひょうじめいれい - [表示命令] -
Lệnh không thực hiện
むえんざんめいれい - [無演算命令] -
Lệnh không thể thực hiện được
ひじっこうぶん - [非実行文] -
Lệnh không điều kiện
むじょうけんぶん - [無条件文] -
Lệnh mua
かいさしず - [買指図], かいとりさしず - [買取指図], 'related word': 買取指書 -
Lệnh máy
きかいごめいれい - [機械語命令], きかいめいれい - [機械命令] -
Lệnh máy vi tính
コマンド -
Lệnh ngừng hoạt động
モラトリアム -
Lệnh nhảy
とびこしめいれい - [飛越し命令] -
Lệnh nhảy có điều kiện
じょうけんつきとびこしめいれい - [条件付き飛越し命令] -
Lệnh nhảy không điều kiện
むじょうけんとびこしめいれい - [無条件飛越し命令] -
Lệnh nương
れいじょう - [令嬢] -
Lệnh nữ
ごれいじょう - [御令嬢] -
Lệnh phiếu
さしず - [指図], さしずしょ - [指図書], やくそくてがた - [約束手形], category : 対外貿易, category : 対外貿易, category... -
Lệnh phiếu khống
ゆうづうやくそくてがた - [融通約束手形], category : 対外貿易 -
Lệnh phiếu trả tiền ngay
ようきゅうばらいやくそくてがた - [要求払い約束手形], category : 対外貿易 -
Lệnh phụ
サブコマンド -
Lệnh phức hợp
ふくごうぶん - [複合文] -
Lệnh quyết định
はんだんめいれい - [判断命令] -
Lệnh rẽ nhánh thủ tục
てつづきぶんきぶん - [手続き分岐文]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
