Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lối viết thảo

n

ひらがな - [平仮名]
Được viết bằng chữ Hiragana: 平仮名表記で

Xem thêm các từ khác

  • Lối vào

    とうじょう - [登場], いりぐち - [入口] - [nhẬp khẨu], いりぐち - [入り口] - [nhẬp khẨu], アクセス, エントランス,...
  • Lối vào bến cảng

    こうこう - [港口] - [cẢng khẨu]
  • Lối vào phía bắc

    きたぐち - [北口] - [bẮc khẨu], khu vực tái phát triển ở lối vào phía bắc của nhà ga đó: その駅の北口の再開発地域
  • Lối vào phía Đông

    ひがしぐち - [東口] - [ĐÔng khẨu], tôi muốn tới cửa ra phía Đông. nó ở đâu vây?: 東口に行きたいんです。どこですか,...
  • Lối vào thùng xe

    ボディエントランス
  • Lối văn nói

    こうごたい - [口語体] - [khẨu ngỮ thỂ], viết bằng kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口語体で書く, ngôn ngữ kiểu khẩu...
  • Lối đi

    ろじ - [路地], つうろ - [通路], アレー, パス, パセージ, Đừng có đứng giữa lối đi.: 通路に立たないでください。,...
  • Lối đi dọc

    ギャングウェイ
  • Lối đi qua

    とおりみち - [通り道] - [thÔng ĐẠo]
  • Lối đi vào

    げんかん - [玄関], lối đi vào lớn của một ngôi nhà: (人)の家の立派な玄関
  • Lốm đốm

    まだらの, いろむら - [色むら], まだら, category : 塗装, explanation : 吹き付けた塗料が均一に広がらず、ムラのある状態で塗膜になるトラブル。吹き付け方法が悪くて起きる場合と、塗料が変質していて起きる場合がある。ウレタン系塗料が普及し始めた頃、最初の捨て吹きでラッカー系塗料と同じように、バラバラと吹き付けるスプレーマンが時折いた。これで生じたムラは、後の色決めやムラとりでもなかなか解消できなかった。ウレタン系塗料はラッカー系塗料に比べると、一度の吹き付けでの膜厚が大きく、ムラも極端になってしまうためだ。今ではそんなことをする人は少なくなったし、塗料の変質もほとんどない。,...
  • Lốp ba lông (ô tô...)

    バルーンタイヤ
  • Lốp biên dạng thấp

    ロープロファイルタイヤ, ロープロフィールタイヤ
  • Lốp bẹp

    フラットタイヤ
  • Lốp cao su đặc

    ソリッドラバータイヤ
  • Lốp chống trơn trượt

    アンチスキッドタイヤ
  • Lốp có bố tỏa tròn

    ラジアルタイヤ, ラジアルプライタイヤ
  • Lốp có các núm chống trượt

    スパイクタイヤ, category : 自動車, explanation : タイヤの表面に超硬合金製のピンを植え込み、アイスバーンでもスリップしないよう作られたタイヤ。乾燥路でピンがアスファルトを削るため発生する粉塵公害が問題となり、販売が禁止されている。,...
  • Lốp có lót bố

    クロスプライタイヤ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top