Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lớp học

Mục lục

n

こうしゃ - [校舎]
クラス
lớp học tiếng Anh buổi tối: 英語の夜間クラス
lớp học đàn piano: 鍵盤のクラス
lớp học hè: 夏期クラス
lớp học cao cấp ở trường: 学校の上級クラス
クラス
きょうしつ - [教室]
Lớp học môn vật lý: 物理学教室
Phòng học đặc biệt: 特別教室
Lớp học có lắp đặt (trang bị) màn hình TV loại lớn: 大型テレビ画面を備えた教室
Lớp học quá đông học sinh: 生徒の数が多過ぎる教室
Lớp học tại bệnh viện nhi: 子ども病院の教室
lớp học vẽ: 絵画教室
Lớp học tiếng Anh: 英語教室
がっきゅう - [学級]
các hoạt động của lớp học: 学級活動
あおぞらきょうしつ - [青空教室] - [THANH KHÔNG GIÁO THẤT]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top