Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời gọi hàm đệ quy

Tin học

さいきよびだし - [再帰呼出し]

Xem thêm các từ khác

  • Lời gọi hệ thống

    システムコール
  • Lời gọi ra

    はっこ - [発呼]
  • Lời gọi đệ quy

    さいきよびだし - [再帰呼び出し]
  • Lời gợi ý

    ヒント, くちぶり - [口振り] - [khẨu chẤn], くちぶり - [口ぶり] - [khẨu], nếu theo lời gợi ý mà cảnh sát nói, thì có...
  • Lời huấn thị

    くんじ - [訓辞], lời huấn thị của giám đốc: 所長の ~
  • Lời hướng dẫn

    はんれい - [凡例], じょげん - [助言]
  • Lời hứa

    やくそく - [約束]
  • Lời hứa chắc chắn

    かくやく - [確約] - [xÁc ƯỚc], hứa chắc chắn thăng chức: 昇進の確約, vào mùa này, thì không thể chắc chắn đặt phòng...
  • Lời hứa suông

    こうやく - [口約], trẻ con bị lừa gạt bằng đồ chơi đẹp, người lớn thì luôn bị lừa gạt bởi những lời hứa suông:...
  • Lời hứa xưa

    きゅうやく - [旧約]
  • Lời khai

    せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書], しょうげん - [証言], bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được...
  • Lời khai đã tuyên thệ

    せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書], bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán:...
  • Lời khen nồng nhiệt

    ねっさん - [熱賛] - [nhiỆt tÁn]
  • Lời khuyên

    ちゅうこく - [忠告], じょげん - [助言], アドバイス, nếu tôi nghe theo lời khuyên của ông ấy thì có lẽ đã tránh được...
  • Lời khẩn cầu

    こんせい - [懇請] - [khẨn thỈnh], きねん - [祈念], きとう - [祈祷]
  • Lời kiến nghị

    ちんじょう - [陳情], chính phủ đã gạt đi lời kiến nghị phản đối việc xây dựng nhà máy điện nguyên tử của chúng...
  • Lời kêu gọi

    よびかけのことば - [呼びかけの言葉], よびかけ - [呼びかけ], ようせい - [要請], こんせい - [懇請] - [khẨn thỈnh],...
  • Lời kết báo cáo

    ほうこくしょあしがき - [報告書脚書き]
  • Lời lãi

    りえき - [利益], りし - [利子], りじゅん - [利潤]
  • Lời lăng mạ

    ぶげん - [侮言]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top