Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời than vãn

n

がいたん - [慨歎] - [KHÁI THÁN]
không phải là lúc than vãn, than thở vì sự suy đồi của nền đạo đức xưa kia: 旧道徳の頽廃などを慨歎する時ではありません
がいたん - [慨嘆]
than vãn, than thở: 慨嘆する

Xem thêm các từ khác

  • Lời thăm hỏi

    ほうもんのあいさつ - [訪問の挨拶], よろしく - [宜しく], hãy chuyển lời thăm hỏi của tôi đến ông a: 宜しくを伝えてお願いします。
  • Lời thề

    めいやく - [盟約], せんせい - [宣誓], せいやく - [制約], きせい - [祈誓]
  • Lời thề nguyền

    せんせい - [宣誓], きせい - [祈誓], người nói lời thề nguyền: 宣誓する人
  • Lời thề vĩ đại của Phật

    ぐぜい - [弘誓] - [hoẰng thỆ]
  • Lời thề ước khi kết hôn

    にせのやくそく - [二世の約束] - [nhỊ thẾ ƯỚc thÚc], にせのちぎり - [二世の契り] - [nhỊ thẾ khẾ], にせのかため...
  • Lời thỉnh cầu

    ようせい - [要請], ちんじょう - [陳情], おねがいごと - [お願い事], おねがいごと - [お願いごと], hay chúng ta thử thỉnh...
  • Lời tiên tri

    てんけい - [天啓], オラクル, おつげ - [お告げ], おつげ - [お告], tháng trước tôi nhận được một lời tiên tri: 先月、お告げがあった,...
  • Lời tiên đoán

    よげん - [予言] - [dỰ ngÔn], おつげ - [お告げ], おつげ - [お告], lời tiên đoán lạc quan: 楽観的な予言, tháng trước...
  • Lời tiến cử

    すいせんじょう - [推薦状], おこえがかり - [お声掛かり], Để tham gia vào chương trình nghiên cứu này, bạn cần có lời...
  • Lời trong sách

    おくづけ - [奥付け], lời kết thúc ở cuối sách thường là tên tác giả, nhà phát hành, nhà in, địa chỉ và giá cả: 書物の終りにつける奥付は著者、発行者、印刷者の氏名、住所、定価などがある,...
  • Lời trong tờ sắc

    ちょくご - [勅語]
  • Lời trăng trối

    ゆいごん - [遺言], được viết theo lời trăng trối của ai: (人)の遺言から排除される
  • Lời tuyên bố

    ちんじゅつ - [陳述], せんせい - [宣誓], せいめい - [声明], げんめい - [言明], かっぱ - [喝破], tuyên bố rõ ràng về...
  • Lời tuyên thệ

    せんせい - [宣誓], きせい - [祈誓]
  • Lời tâng bốc

    じょうず - [上手]
  • Lời tựa

    じょぶん - [序文], まえおき - [前置き], まえがき - [前書き], bạn mất quá nhiều thời gian cho lời mở đầu.: 前置きが長過ぎた.,...
  • Lời vu khống

    ぬれぎぬ - [濡れ衣] - [nhu y]
  • Lời xin lỗi

    わびごと - [詫び言], もうしわけ - [申し訳], ちんしゃ - [陳謝], こうじつ - [口実], xin lỗi vì đã làm (ai) tức điên...
  • Lời xin lỗi chân thành

    ひらあやまり - [平謝り] - [bÌnh tẠ], xin lỗi ai đó một cách chân thành: (人)に平謝りに謝る, thành thực xin lỗi vì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top