Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỡ việc

n

しごとにしっぱいする - [仕事に失敗する]

Xem thêm các từ khác

  • Lỡ xe điện

    でんしゃにまにあわない - [電車に間に合わない], でんしゃにまにあいません - [電車に間に合いません]
  • Lợi bất hợp pháp

    ぼうり - [暴利], explanation : 法外の利息。常識を超えた利息。
  • Lợi dụng

    あくよう - [悪用], あくよう - [悪用する], じょうじる - [乗じる], つけこむ - [付け込む], りよう - [利用する], lợi...
  • Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa

    てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする - [天変地異などの事件に便乗する]
  • Lợi hại

    じゅうような - [重要な], やばい, りがい - [利害]
  • Lợi nhuận

    りじゅん - [利潤], りえき - [利益], もうけ - [儲け], ベネフィット, さいさん - [採算], lợi nhuận trời cho: 意外の利潤
  • Lợi nhuận chưa tính thuế

    ぜいひくまえりえき - [税引く前利益], category : 財政
  • Lợi nhuận gộp

    うりあげそうりえき - [売上総利益], category : 財務分析, explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価,...
  • Lợi nhuận hàng năm

    ねんえき - [年益] - [niÊn Ích]
  • Lợi nhuận hợp lý

    てきせいりじゅん - [適正利潤] - [thÍch chÍnh lỢi nhuẬn], trả mức lợi nhuận hợp lý cho những người có cổ phần: 株主に適正利潤を還元する,...
  • Lợi nhuận kinh doanh

    えいぎょうりえき - [営業利益], えいり - [営利], explanation : 損益計算書上において、売上総利益から販売費及び一般管理費を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、営業損失という。///営業利益=売上総利益-販売費用・原価償却費など,...
  • Lợi nhuận lũng đoạn

    どくせんりえき - [独占利益]
  • Lợi nhuận mộc

    そうりえき - [総利益], category : 対外貿易
  • Lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh

    はくりたばい - [薄利多売] - [bẠc lỢi Đa mẠi]
  • Lợi nhuận ròng

    じゅんりえき - [純利益]
  • Lợi nhuận sau thuế ứng với một cổ phiếu

    イーピーエス, explanation : 1株当たりの税引き後利益のこと。企業の純利益を発行株式数で割って求める。評価される企業の実態をフロー(期間収益)から示すための代表的な指標のひとつである。,...
  • Lợi nhuận thuần

    じゅんえき - [純益]
  • Lợi nhuận thương nghiệp

    しょうぎょうりそく - [商業利息], しょうぎょうりじゅん - [商業利潤], しょうぎょうりし - [商業利子]
  • Lợi nhuận trước thuế

    ぜいひくまえりえき - [税引く前利益], category : 財政
  • Lợi suất

    りりつ - [利率]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top