Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lựu đạn

Mục lục

n

りゅうだん - [榴弾]
ばくだん - [爆弾]
てりゅうだん - [手榴弾] - [THỦ LỰU ĐÀN]
Bị giết sau khi ném quả lựu đạn vào ~: ~に向けて手榴弾を投げた後に殺される
Anh ta ném quả lựu đạn vào tòa nhà và tòa nhà vỡ tan thành từng mảnh: 彼はそのビルに手榴弾を投げ、ビルは粉砕された
てきだん - [擲弾] - [TRỊCH ĐÀN]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top