- Từ điển Việt - Nhật
Liên kết
Mục lục |
v
つなぎあわせる - [つなぎ合わせる]
つきあう - [付き合う]
タイアップする
せっする - [接する]
くみあわせる - [組み合わせる]
かごう - [化合する]
- không liên kết: 化合していない
きょうどう - [協同]
- trường học liên kết: 学校協同
- người tiêu dùng liên kết với nhau: 消費者協同
くみあわせ - [組合わせ]
- sự liên kết những người lao động: 職人組合わせ
ユナイテッド
ユニオン
れんけつ - [連結]
Kinh tế
いったいか - [一体化]
- Category: 対外貿易
れんけつ - [連結]
- Category: 財政
Tin học
ジョイン
そうごせつぞく - [相互接続]
そくばく - [束縛]
リンク
れんけい - [連係]
Xem thêm các từ khác
-
Liên kết banjo
バンジョーユニオン -
Liên kết bằng mối hàn
ウェルドボンディング -
Liên kết chuyển tiếp
フォワードリンク -
Liên kết chéo
かけはし - [架橋] - [giÁ kiỀu] -
Liên kết chống rung
アンチジャダリンク -
Liên kết con trỏ
ポインタけつごう - [ポインタ結合] -
Liên kết các hệ thống mở
オーエスアイ, かいほうがたシステムかんそうごせつぞく - [開放型システム間相互接続] -
Liên kết cầu
ブリッジ -
Liên kết gian bào
インタセルコネクター -
Liên kết hãm
ブレーキボンダ -
Liên kết hỏng
リンクこしょう - [リンク故障] -
Liên kết ion
イオンけつごう - [イオン結合], liên kết ion âm: 陰イオン結合, liên kết ion dương: 陽イオン結合, kiểu liên kết ion... -
Liên kết khởi động
アクチューチングリンケージ -
Liên kết khớp nối
アーチキュレーチングリンク, アダプターユニオン -
Liên kết kinh tế
けいざいとうごう - [経済統合] -
Liên kết kiểm tra
コントロールリンケージ -
Liên kết kéo
テンションリンク -
Liên kết ký hiệu
シルク -
Liên kết lại
くみあわせ - [組み合わせ], くみあい - [組合], くみあわせる - [組み合わせる], sự liên kết lại của hai người: 2者の組み合わせ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.