Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Liên kết

Mục lục

v

つなぎあわせる - [つなぎ合わせる]
つきあう - [付き合う]
タイアップする
せっする - [接する]
くみあわせる - [組み合わせる]
かごう - [化合する]
không liên kết: 化合していない
きょうどう - [協同]
trường học liên kết: 学校協同
người tiêu dùng liên kết với nhau: 消費者協同
くみあわせ - [組合わせ]
sự liên kết những người lao động: 職人組合わせ
ユナイテッド
ユニオン
れんけつ - [連結]

Kinh tế

いったいか - [一体化]
Category: 対外貿易
れんけつ - [連結]
Category: 財政

Tin học

ジョイン
そうごせつぞく - [相互接続]
そくばく - [束縛]
リンク
れんけい - [連係]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top