Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Loài động vật ăn thịt

exp

にくしょくじゅう - [肉食獣] - [NHỤC THỰC THÚ]
Loài thú dữ ăn thịt: 凶暴な肉食獣

Xem thêm các từ khác

  • Loáng một cái

    あっというまに - [あっと言う間に] - [ngÔn gian], あっというまに - [あっという間に], chỉ loáng cái đã bán hết: あっという間に完売になる,...
  • Loáng thoáng

    まきちらす - [まき散らす], ばらばらに
  • Loãng

    ゆるい - [緩い], cháo loãng: ~かゆ
  • Loè loẹt

    けばけば, どぎつい, bức tranh loè loẹt: けばけばしいポスター, ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う,...
  • Loé lửa

    めらめら
  • Loét

    かいよう - [潰瘍], bị loét dạ dày: 胃潰瘍になる
  • Loét dạ dày

    いかいよう - [胃潰瘍] - [vỊ hỘi dƯƠng], lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày: 人)を心配のあまり胃潰瘍にする, thiệt...
  • Loạc choạc

    ばらばらな
  • Loại ba

    さんりゅう - [三流], mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất thì tôi vẫn biểu diễn chung với người đó: 三流どころでも一流どころでも人と共演する,...
  • Loại ba hoa

    うそつき - [嘘つき]
  • Loại bánh răng chạy êm

    サイレントギア
  • Loại bỏ

    はぶく - [省く], はいじょ - [排除する], とりけす - [取り消す], しりぞける - [退ける], さくじょ - [削除する], とうたする...
  • Loại bỏ ba via ở ren

    ねじさらい
  • Loại bỏ chế độ thông thường

    どうそうぶんじょきょ - [同相分除去]
  • Loại bỏ khung

    フレームはいき - [フレーム廃棄]
  • Loại bỏ virus

    ウイルスをはいじょする - [ウイルスを排除する]
  • Loại bốc phét

    うそつき - [嘘つき]
  • Loại cao nhất

    トップスター
  • Loại cá bẹt

    ヒラメ
  • Loại cây độc

    どくそう - [毒草], loại cây độc dược: 毒草類
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top