Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Màu đỏ

Mục lục

n

レッド
ルー
こうしょく - [紅色] - [HỒNG SẮC]
Cốc thủy tinh màu đỏ: 紅色のガラス
Lưỡi màu đỏ: 紅色舌
Màu đỏ nhạt: 淡い紅色
くれない - [紅]
あかいろ - [赤色] - [XÍCH SẮC]
Chỉ thêm vài giọt chanh tươi sẽ làm màu đỏ của mứt dâu tây tươi hẳn lên.: ほんの少しレモン汁を加えるだけで苺ジャムの(赤)色がぐっと鮮やかになる
Ở dạng kết tủa, màu đỏ sẽ chuyển thành màu đen.: 赤色の沈殿が形成されると同時に黒色に変わった
あか - [赤]
Than đá đang nóng đỏ trong lò.: 石炭がストーブの中で赤々と燃えている
Lò than cháy rực đỏ: 赤々と燃えている炉

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top