Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Màu ngà

n

アイボリー
Họ đã giết rất nhiều voi để lấy ngà: 彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した
Kẻ săn trộm ngà voi : アイボリーの密猟者
アイボリ
Có các loại màu dành cho đơn đặt hàng số 431 đó là màu đỏ thẫm, màu chanh, màu ngà và màu đen : 注文番号431の商品には、深紅、レモンイエロー、アイボリーと黒の在庫がございます

Xem thêm các từ khác

  • Màu nhiệm

    きせきてき - [奇蹟的]
  • Màu nhiễu

    ドロップアウトカラー
  • Màu nhạt

    たんさい - [淡彩], うすいいろ - [薄い色], sử dụng màu nhạt.: 淡彩を施す
  • Màu nâu

    ブラウン, かっしょく - [褐色], da nâu: 褐色の肌, người phụ nữ có bộ tóc nâu: 褐色の髪の女性
  • Màu nâu hơi đỏ

    とびいろ - [鳶色] - [diÊn sẮc]
  • Màu nâu nhạt

    ちゃいろ - [茶色], きつねいろ - [狐色] - [hỒ sẮc], bạn không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì từ vũng nước bùn màu nâu:...
  • Màu nâu sẫm

    こっかっしょく - [黒褐色], アンバ, ダークブラウン, マルーン
  • Màu nâu thẫm

    ねずみ - [鼠] - [thỬ], くろちゃ - [黒茶] - [hẮc trÀ], sự phình to các mô phần đường kính màu nâu: 鼠径部リンパ節肥大
  • Màu nâu tươi

    せんかっしょく - [鮮褐色]
  • Màu nâu vàng

    ちゃかっしょく - [茶褐色], giấy bọc màu nâu vàng: 茶褐色の包装紙
  • Màu nâu đen

    セピア, こげちゃいろ - [こげ茶色], bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen: こげ茶色の鋭い目をした老女
  • Màu nâu đỏ

    せきかっしょく - [赤褐色], えびちゃ - [海老茶] - [hẢi lÃo trÀ], あずきいろ - [小豆色] - [tiỂu ĐẬu sẮc], đôi tất...
  • Màu nước

    みずいろ - [水色]
  • Màu nền

    はいけいしょく - [背景色]
  • Màu phớt đỏ

    あかみ - [赤味] - [xÍch vỊ], màu da cam đậm gần với màu phớt đỏ: 赤味の強いオレンジ色, tóc nhuộm đỏ: 赤味がかった髪
  • Màu quả đào

    ピーチ
  • Màu ram (của thép)

    テンパカラー
  • Màu sáng

    あかるいいろ - [明るい色]
  • Màu sô cô la

    チョコレートいろ - [チョコレート色]
  • Màu sắc

    しきさい - [色彩], カラー, カーラー, いろ - [色], thiết kế màu sắc: カラー・デザイン, kiểm tra màu: カラー・チェック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top