Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Màu xanh nước biển

Mục lục

n, exp

ウォーターカラー
cô ấy vẽ tranh bằng màu xanh nước biển và sơn dầu: 彼女はウォーターカラーと油絵の具で絵を描く
こん - [紺]
こんいろ - [紺色]
こんじょう - [紺青] - [CÁM THANH]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top